Bước tới nội dung

cây gai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəj˧˧ ɣaːj˧˧kəj˧˥ ɣaːj˧˥kəj˧˧ ɣaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəj˧˥ ɣaːj˧˥kəj˧˥˧ ɣaːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

cây gai

  1. là cây bản địa của Đông Á

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)