cây quỳnh, cành giao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəj˧˧ kwï̤ŋ˨˩ ka̤jŋ˨˩ zaːw˧˧kəj˧˥ kwïn˧˧ kan˧˧ jaːw˧˥kəj˧˧ wɨn˨˩ kan˨˩ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəj˧˥ kwïŋ˧˧ kajŋ˧˧ ɟaːw˧˥kəj˧˥˧ kwïŋ˧˧ kajŋ˧˧ ɟaːw˧˥˧

Thành ngữ[sửa]

cây quỳnh, cành giao

  1. Cây ngọc quỳnhcây ngọc giao, trỏ thiếu nữ đẹp.

Tham khảo[sửa]