cô bồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ ɓə̤wŋ˨˩ko˧˥ ɓəwŋ˧˧ko˧˧ ɓəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ ɓəwŋ˧˧ko˧˥˧ ɓəwŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

cô bồng

  1. Con thuyền lẻ loi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]