công nợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ nə̰ːʔ˨˩kəwŋ˧˥ nə̰ː˨˨kəwŋ˧˧ nəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ nəː˨˨kəwŋ˧˥ nə̰ː˨˨kəwŋ˧˥˧ nə̰ː˨˨

Danh từ[sửa]

công nợ

  1. Các khoản nợ của một cá nhân (nói khái quát).
    Thanh toán công nợ.
    Công nợ trả dần.

Tham khảo[sửa]

  • Công nợ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam