Bước tới nội dung

công pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ faːp˧˥kəwŋ˧˥ fa̰ːp˩˧kəwŋ˧˧ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ faːp˩˩kəwŋ˧˥˧ fa̰ːp˩˧

Danh từ

[sửa]

công pháp

  1. (Id.) . Công pháp quốc tế (nói tắt).

Tham khảo

[sửa]