công pháp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ faːp˧˥ | kəwŋ˧˥ fa̰ːp˩˧ | kəwŋ˧˧ faːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ faːp˩˩ | kəwŋ˧˥˧ fa̰ːp˩˧ |
Danh từ
[sửa]công pháp
- (Id.) . Công pháp quốc tế (nói tắt).
Tham khảo
[sửa]- "công pháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)