công thương
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ tʰɨəŋ˧˧ | kəwŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˥ | kəwŋ˧˧ tʰɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˥ | kəwŋ˧˥˧ tʰɨəŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]công thương
- Công nghiệp và thương nghiệp.
- Thời kì cải tạo công thương.
Tham khảo
[sửa]- "công thương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)