călugăriță
Giao diện
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Slav Giáo hội cổ калоугерица (kalugerica). Phép phân tích bề mặt: călugăr (“tu sĩ”) + -iță. Chứng thực lần đầu vào năm 1682.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /kəˈlu.ɡə.ri.t͡sə/, (thay thế) /kə.lu.ɡəˈri.t͡sə/
- Vần: -uɡərit͡sə, -it͡sə
- Tách âm: că‧lu‧gă‧ri‧ță
Danh từ
[sửa]călugăriță gc (số nhiều călugărițe, dạng giống đực tương đương călugăr)
- Nữ tu, xơ.
- 1894, Ioan Slavici, “Maica Aegidia [Xơ Aegidia]” (chương 2), trong Mara; xuất bản nhiều kì trên Vatra, năm 1, number 2, Bucharest, tr. 46:
- Maica Aegidia era cea maĭ fericită d’intre călugărițele de pe țĕrmul stêng al rîuluĭ.
- [Maica Aegidia era cea mai fericită dintre călugărițele de pe țărmul stâng al râului.]
- Xơ Aegidia là người hạnh phúc nhất trong số các nữ tu ở tả ngạn sông.
- Bọ ngựa châu Âu (Mantis religiosa).
- 20/8/1983, Artur Silvestri, Luceafărul[1], năm 26, number 33, Bucharest, tr. 7:
- Între timp, se dovedise că Ioana e o persoană de categoria „călugăriței“, atrăgînd bărbații spre a-i „devora“.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 2021, Alina Cârâc, transl., Portofoliul fugii[2], Bucharest: Humanitas, bản dịch The Flight Portfolio của Julie Orringer, →ISBN:
- Pe masă […] stăteau două borcane mari de farmacie, în care Breton înmagazinase aproape o duzină de călugărițe.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Biến cách
[sửa]Biến cách của călugăriță
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (o) călugăriță | călugărița | (niște) călugărițe | călugărițele |
gen./dat. | (unei) călugărițe | călugăriței | (unor) călugărițe | călugărițelor |
voc. | călugăriță, călugărițo | călugărițelor |
Tham khảo
[sửa]- călugăriță, DEX online—Dicționare ale limbii române (Từ điển tiếng Rumani)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani vay mượn tiếng Slav Giáo hội cổ
- Từ tiếng Rumani gốc Slav Giáo hội cổ
- Từ có hậu tố -iță trong tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Rumani/uɡərit͡sə
- Vần tiếng Rumani/uɡərit͡sə/5 âm tiết
- Vần tiếng Rumani/it͡sə
- Vần tiếng Rumani/it͡sə/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Rumani đếm được
- tiếng Rumani entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Rumani
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Rumani có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (loài)
- Từ tiếng Rumani có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Mục từ có biến cách
- Tu hành/Tiếng Rumani
- Nghề nghiệp/Tiếng Rumani
- Nhân vật/Tiếng Rumani
- Bộ Bọ ngựa/Tiếng Rumani