Bước tới nội dung

cạp nia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːʔp˨˩ niə˧˧ka̰ːp˨˨ niə˧˥kaːp˨˩˨ niə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːp˨˨ niə˧˥ka̰ːp˨˨ niə˧˥ka̰ːp˨˨ niə˧˥˧

Danh từ

[sửa]

cạp nia

  1. Loài rắn độc, thân có nhiều khoanh đen, trắng xen kẽ.
    Bị rắn cạp nia cắn.