Bước tới nội dung

cảnh may

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰jŋ˧˩˧ maj˧˧kan˧˩˨ maj˧˥kan˨˩˦ maj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˧˩ maj˧˥ka̰ʔjŋ˧˩ maj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

cảnh may

  1. Cảnh mùa thu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]