Bước tới nội dung

cầu sương điếm cỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kə̤w˨˩ sɨəŋ˧˧ ɗiəm˧˥ kɔ̰˧˩˧kəw˧˧ ʂɨəŋ˧˥ ɗiə̰m˩˧˧˩˨kəw˨˩ ʂɨəŋ˧˧ ɗiəm˧˥˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəw˧˧ ʂɨəŋ˧˥ ɗiəm˩˩˧˩kəw˧˧ ʂɨəŋ˧˥˧ ɗiə̰m˩˧ kɔ̰ʔ˧˩

Cụm từ

[sửa]

cầu sương điếm cỏ

  1. Ăn ở vất vưởng, không nhà cửa, nương thân nơi gầm cầu, lều điếm

Tham khảo

[sửa]
  • “Mục "cầu sương điếm cỏ"”, trong vietdic.net, 28/08/2022 (truy cập lần cuối), bản gốc lưu trữ ngày 2022-08-28