cổ mộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰˧˩˧ mo̰ʔ˨˩ko˧˩˨ mo̰˨˨ko˨˩˦ mo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˩ mo˨˨ko˧˩ mo̰˨˨ko̰ʔ˧˩ mo̰˨˨

Danh từ[sửa]

cổ mộ

  1. Ngôi mộ cổ.

Tham khảo[sửa]