Bước tới nội dung

cỗ xe tăng Đức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
koʔo˧˥˧˧ taŋ˧˧ ɗɨk˧˥ko˧˩˨˧˥ taŋ˧˥ ɗɨ̰k˩˧ko˨˩˦˧˧ taŋ˧˧ ɗɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko̰˩˧˧˥ taŋ˧˥ ɗɨk˩˩ko˧˩˧˥ taŋ˧˥ ɗɨk˩˩ko̰˨˨˧˥˧ taŋ˧˥˧ ɗɨ̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

cỗ xe tăng Đức

  1. Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức.