Bước tới nội dung

của vất vơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ vət˧˥ vəː˧˧kuə˧˩˨ jə̰k˩˧ jəː˧˥kuə˨˩˦ jək˧˥ jəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuə˧˩ vət˩˩ vəː˧˥kṵʔə˧˩ və̰t˩˧ vəː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

của vất vơ

  1. Của quấy quá, không mấy giá trị.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]