cabaret
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkæ.bə.ˈreɪ/
Danh từ[sửa]
cabaret /ˌkæ.bə.ˈreɪ/
- Quán rượu Pháp.
- Trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((cũng) cabaret_show).
Tham khảo[sửa]
- "cabaret". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ba.ʁɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cabaret /ka.ba.ʁɛ/ |
cabarets /ka.ba.ʁɛ/ |
cabaret gđ /ka.ba.ʁɛ/
- Tiệm hát (khách có thể uống rượu).
- Bộ đồ rượu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quán rượu.
- pilier de cabaret — xem pilier
Tham khảo[sửa]
- "cabaret". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)