cabaret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæ.bə.ˈreɪ/

Danh từ[sửa]

cabaret /ˌkæ.bə.ˈreɪ/

  1. Quán rượu Pháp.
  2. Trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((cũng) cabaret_show).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ba.ʁɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cabaret
/ka.ba.ʁɛ/
cabarets
/ka.ba.ʁɛ/

cabaret /ka.ba.ʁɛ/

  1. Tiệm hát (khách có thể uống rượu).
  2. Bộ đồ rượu.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quán rượu.
    pilier de cabaret — xem pilier

Tham khảo[sửa]