cachou
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kæ.ˈʃuː/
Danh từ[sửa]
cachou /kæ.ˈʃuː/
Tham khảo[sửa]
- "cachou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʃu/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cachou /ka.ʃu/ |
cachous /ka.ʃu/ |
cachou gđ /ka.ʃu/
Tính từ[sửa]
cachou kđ /ka.ʃu/
Tham khảo[sửa]
- "cachou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)