Bước tới nội dung

cagy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cagy

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kín đáo, không cởi mở
  2. khó gần.
  3. Khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa.
  4. Không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)