cahier
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑː.ˈjeɪ/
Danh từ[sửa]
cahier /kɑː.ˈjeɪ/
Tham khảo[sửa]
- "cahier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.je/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cahier /ka.je/ |
cahiers /ka.je/ |
cahier gđ /ka.je/
- Quyển vở.
- (Ngành in) Tay, tập.
- (Thường số nhiều) Tập san.
- Les cahiers du communisme — tập san chủ nghĩa cộng sản
- (Sử học) Tập điều trần (dâng lên vua).
Tham khảo[sửa]
- "cahier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)