cahier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑː.ˈjeɪ/

Danh từ[sửa]

cahier /kɑː.ˈjeɪ/

  1. Bản điều trần.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cahier
/ka.je/
cahiers
/ka.je/

cahier /ka.je/

  1. Quyển vở.
  2. (Ngành in) Tay, tập.
  3. (Thường số nhiều) Tập san.
    Les cahiers du communisme — tập san chủ nghĩa cộng sản
  4. (Sử học) Tập điều trần (dâng lên vua).

Tham khảo[sửa]