calcination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæl.sə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

calcination /ˌkæl.sə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự nung thành vôi.
  2. Sự đốt thành tro.
  3. Sự nung khô.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kal.si.na.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
calcination
/kal.si.na.sjɔ̃/
calcination
/kal.si.na.sjɔ̃/

calcination gc /kal.si.na.sjɔ̃/

  1. Sự nung khô.

Tham khảo[sửa]