calcination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkæl.sə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]calcination /ˌkæl.sə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "calcination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kal.si.na.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
calcination /kal.si.na.sjɔ̃/ |
calcination /kal.si.na.sjɔ̃/ |
calcination gc /kal.si.na.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "calcination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)