Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
candidate /kɑ̃.di.dat/ |
candidates /kɑ̃.di.dat/ |
Số nhiều |
candidate /kɑ̃.di.dat/ |
candidates /kɑ̃.di.dat/ |
candidat
- Thí sinh, người dự thi.
- Người ứng cử, người dự tuyển.
- Candidat à la députation — người ứng cử nghị viện
- candidat à l’Académie — người dự tuyển vào viện Hàn lâm
- Phó tiến sĩ.
- Candidat en philosophie — phó tiến sĩ triết học