canh tân
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kajŋ˧˧ tən˧˧ | kan˧˥ təŋ˧˥ | kan˧˧ təŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajŋ˧˥ tən˧˥ | kajŋ˧˥˧ tən˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Canh Tân
- [[]]
Động từ[sửa]
canh tân
- (Cũ; id.) . Đổi mới (thường nói về chính trị, xã hội).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "canh tân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)