canh tân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˧ tən˧˧kan˧˥ təŋ˧˥kan˧˧ təŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˧˥ tən˧˥kajŋ˧˥˧ tən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

canh tân

  1. (Cũ; id.) . Đổi mới (thường nói về chính trị, xã hội).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]