Bước tới nội dung

cannage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cannage
/ka.naʒ/
cannage
/ka.naʒ/

cannage /ka.naʒ/

  1. Sự đan mây mặt ghế.
  2. Mặt ghế bằng mây.

Tham khảo

[sửa]