cao ốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ əwk˧˥kaːw˧˥ ə̰wk˩˧kaːw˧˧ əwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ əwk˩˩kaːw˧˥˧ ə̰wk˩˧

Danh từ[sửa]

cao ốc

  1. (Phương ngữ) nhà cao tầng.
    Toà cao ốc.