Bước tới nội dung

capitainerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.pi.tɛn.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capitainerie
/ka.pi.tɛn.ʁi/
capitainerie
/ka.pi.tɛn.ʁi/

capitainerie gc /ka.pi.tɛn.ʁi/

  1. (Hàng hải) Văn phòng trưởng bến cảng.
  2. (Sử học) Địa hạt quan hầu.

Tham khảo

[sửa]