captive
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/0/07/Captive.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæp.tɪv/
![]() | [ˈkæp.tɪv] |
Tính từ
[sửa]captive /ˈkæp.tɪv/
- Bị bắt giữ, bị giam cầm.
- to be in a captive state — trong tình trạng bị giam cầm
- to hold captive — bắt giữ (ai)
Danh từ
[sửa]captive /ˈkæp.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "captive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)