Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
caravan
40 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Galego
Magyar
Հայերեն
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Oromoo
Polski
Русский
Sängö
တႆး
Simple English
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Türkçe
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
caravan
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈkɛr.ə.ˌvæn/
Hoa Kỳ
[ˈkɛr.ə.ˌvæn]
Danh từ
[
sửa
]
caravan
/ˈkɛr.ə.ˌvæn/
Đoàn
bộ hành
, đoàn
người
đi
buôn
(tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn
người
hành hương
.
Xe
lớn,
xe moóc
(dùng làm nơi ở),
nhà
lưu
động.
Xe
tải
lớn có
mui
.
Nội động từ
[
sửa
]
caravan
nội động từ
/ˈkɛr.ə.ˌvæn/
Đi
chơi
bằng
nhà
lưu
động.
Định
cư
ở
khu vực
nhà
lưu
động.
Tham khảo
[
sửa
]
"
caravan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Nội động từ
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
caravan
40 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài