Bước tới nội dung

carburation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

carburation

  1. Sự thấm cacbon (cho sắt).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.by.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carburation
/kaʁ.by.ʁa.sjɔ̃/
carburation
/kaʁ.by.ʁa.sjɔ̃/

carburation gc /kaʁ.by.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Kỹ thuật) Sự thấm cacbon (cho sắt... ).
  2. Sự chế hòa khí.

Tham khảo

[sửa]