hòa khí
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ː˨˩ xi˧˥ | hwaː˧˧ kʰḭ˩˧ | hwaː˨˩ kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˧ xi˩˩ | hwa˧˧ xḭ˩˧ |
Danh từ[sửa]
hòa khí
- môi trường
- Không khí điều hoà.
- Hoà khí của trời đất.
- Không khí êm đềm thuận hoà.
- Giữ hoà khí trong quan hệ bạn bè.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: environment, atmosphere
Tham khảo[sửa]
- "hòa khí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)