carder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.dɜː/

Danh từ[sửa]

carder /ˈkɑːr.dɜː/

  1. Người chải len.
  2. Máy chải len.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

carder ngoại động từ /kaʁ.de/

  1. (Ngành dệt) Chải thô.
    carder le poil à quelqu'un — đánh ai; cào ai

Tham khảo[sửa]