carence
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ʁɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
carence /ka.ʁɑ̃s/ |
carences /ka.ʁɑ̃s/ |
carence gc /ka.ʁɑ̃s/
- Sự thiếu.
- Une carence de la votonté — sự thiếu ý chí
- Carence alimentaire — sự thiếu ăn
- Maladie par carence — bệnh do thiếu dinh dưỡng
- Sự thiếu trách nhiệm; sự bất lực.
- La carence d’un gouvernement — sự bất lực của một chính phủ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "carence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)