carence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʁɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carence
/ka.ʁɑ̃s/
carences
/ka.ʁɑ̃s/

carence gc /ka.ʁɑ̃s/

  1. Sự thiếu.
    Une carence de la votonté — sự thiếu ý chí
    Carence alimentaire — sự thiếu ăn
    Maladie par carence — bệnh do thiếu dinh dưỡng
  2. Sự thiếu trách nhiệm; sự bất lực.
    La carence d’un gouvernement — sự bất lực của một chính phủ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]