carillonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ʁi.jɔ.ne/

Nội động từ[sửa]

carillonner nội động từ /ka.ʁi.jɔ.ne/

  1. Rung hòa âm.
    Les cloches carillonnent — chuông rung hòa âm
  2. Kéo chuông ầm lên.
    Carillonner à la porte — kéo chuông ầm lên ở cửa
  3. Làm ầm lên.

Ngoại động từ[sửa]

carillonner ngoại động từ /ka.ʁi.jɔ.ne/

  1. Rung chuông báo.
    Carillonner une fête — rung chuông báo lễ
  2. Rao ầm lên, tuyên bố ầm lên (một tin tức).

Tham khảo[sửa]