Bước tới nội dung

carmelite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.mə.ˌlɑɪt/

Danh từ

[sửa]

carmelite /ˈkɑːr.mə.ˌlɑɪt/

  1. Giáo sự thuộc một dòng tu thành lập năm 1155.

Tham khảo

[sửa]