Bước tới nội dung

carnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.nɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

carnage /ˈkɑːr.nɪdʒ/

  1. Sự chém giết, sự tàn sát.
    a scene of carnage — cảnh tàn sát; cảnh chiến địa

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kaʁ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carnage
/kaʁ.naʒ/
carnages
/kaʁ.naʒ/

carnage /kaʁ.naʒ/

  1. Cuộc chém giết, cuộc tàn sát.

Tham khảo

[sửa]