carnage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːr.nɪdʒ/
Danh từ[sửa]
carnage /ˈkɑːr.nɪdʒ/
Tham khảo[sửa]
- "carnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kaʁ.naʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
carnage /kaʁ.naʒ/ |
carnages /kaʁ.naʒ/ |
carnage gđ /kaʁ.naʒ/
Tham khảo[sửa]
- "carnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)