carter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.tɜː/

Danh từ[sửa]

carter /ˈkɑːr.tɜː/

  1. Người đánh xe bò, người đánh xe ngựa.
  2. Hãng vận tải.

Tham khảo[sửa]