Bước tới nội dung

casanier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.za.nje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực casanier
/ka.za.nje/
casaniers
/ka.za.nje/
Giống cái casanière
/ka.za.njɛʁ/
casanières
/ka.za.njɛʁ/

casanier /ka.za.nje/

  1. Thích quanh quẩnnhà.
    Habitudes casanières — thói thích quanh quẩn ở nhà

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
casaniers
/ka.za.nje/
casaniers
/ka.za.nje/

casanier /ka.za.nje/

  1. Người thích quanh quẩnnhà.

Tham khảo

[sửa]