case-study

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkeɪs.ˈstə.di/

Danh từ[sửa]

case-study /ˈkeɪs.ˈstə.di/

  1. Sự nghiên cứu dựa trên đối tượnghoàn cảnh cụ thể.

Tham khảo[sửa]