Bước tới nội dung

cassoulet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæ.sə.ˈleɪ/

Danh từ

[sửa]

cassoulet /ˌkæ.sə.ˈleɪ/

  1. Ra-gu thịt đậu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.su.lɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cassoulet
/ka.su.lɛ/
cassoulet
/ka.su.lɛ/

cassoulet gc /ka.su.lɛ/

  1. (Bếp núc) Món ragu đỗ.

Tham khảo

[sửa]