caste
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæst/
Hoa Kỳ | [ˈkæst] |
Danh từ
[sửa]caste /ˈkæst/
- Đẳng cấp.
- the caste system — chế độ đẳng cấp
- Chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp.
- Tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội).
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "caste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kast/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caste /kast/ |
castes /kast/ |
caste gc /kast/
Tham khảo
[sửa]- "caste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)