castigation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæs.tə.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

castigation /ˌkæs.tə.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự trừng phạt, sự trừng trị.
  2. Sự khiển trách.
  3. Sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm).

Tham khảo[sửa]