Bước tới nội dung

castration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌkæs.ˈtreɪ.ʃən/

Danh từ

castration /ˌkæs.ˈtreɪ.ʃən/

  1. Sự thiến.
  2. (Nghĩa bóng) Sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách... ).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kas.tʁa.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
castration
/kas.tʁa.sjɔ̃/
castration
/kas.tʁa.sjɔ̃/

castration gc /kas.tʁa.sjɔ̃/

  1. Sự thiến, sự hoạn.

Tham khảo