Bước tới nội dung

casualty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
casualty

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.ʒəl.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

casualty /ˈkæ.ʒəl.ti/

  1. Tai hoạ, tai biến; tai nạn.
  2. (Số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích.
    the enemy suffered heavy casualties — quân địch bị thương vong nặng nề
  3. Người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn... ).

Tham khảo

[sửa]