casuel
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.zɥɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | casuel /ka.zɥɛl/ |
casuel /ka.zɥɛl/ |
Giống cái | casuel /ka.zɥɛl/ |
casuel /ka.zɥɛl/ |
casuel /ka.zɥɛl/
- Ngẫu nhiên, tình cờ.
- Xem cas 2
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
casuel /ka.zɥɛl/ |
casuel /ka.zɥɛl/ |
casuel gđ /ka.zɥɛl/
Tham khảo[sửa]
- "casuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)