Bước tới nội dung

cat's-paw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæts.ˌpɔ/

Danh từ

[sửa]

cat's-paw /ˈkæts.ˌpɔ/

  1. Gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn).
  2. Tay sai, người bị lợi dụng.
    to make a cat's-paw of somebody — lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai

Tham khảo

[sửa]