cataclysm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.tə.ˌklɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

cataclysm /ˈkæ.tə.ˌklɪ.zəm/

  1. Đại hồng thuỷ.
  2. (Địa lý,địa chất) Biến cố địa chất, tai biến.
  3. (Chính trị) Biến động lớn.

Tham khảo[sửa]