hồng thủy

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ hồng thuỷ)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤wŋ˨˩ tʰwḭ˧˩˧həwŋ˧˧ tʰwi˧˩˨həwŋ˨˩ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həwŋ˧˧ tʰwi˧˩həwŋ˧˧ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ[sửa]

hồng thủy

  1. Nạn lụt to thời thái cổ, theo truyền thuyết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]