catchy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.tʃi/
Tính từ
[sửa]catchy /ˈkæ.tʃi/
- Hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ.
- Dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát... ).
- Đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt.
- a catchy question — câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
- Từng hồi, từng cơn (gió).
Tham khảo
[sửa]- "catchy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)