catherine-wheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.θə.rən.ˈʍil/

Danh từ[sửa]

catherine-wheel /ˈkæ.θə.rən.ˈʍil/

  1. Vòng pháo hoa.
  2. (Kiến trúc) Cửa sổ hoa thị.
  3. Trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc).
    to turn catherine-wheels — lộn vòng (như) bánh xe

Tham khảo[sửa]