Bước tới nội dung

cattleman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /'kætlmən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cattleman

  1. Người chăn trâu bò.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người chăn nuôi trâu bò.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)