caustique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔs.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | caustique /kɔs.tik/ |
caustiques /kɔs.tik/ |
Giống cái | caustique /kɔs.tik/ |
caustiques /kɔs.tik/ |
caustique /kɔs.tik/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caustique /kɔs.tik/ |
caustique /kɔs.tik/ |
caustique gđ /kɔs.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caustique /kɔs.tik/ |
caustique /kɔs.tik/ |
caustique gc /kɔs.tik/
Tham khảo
[sửa]- "caustique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)