cavitary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.və.ˌtɛr.i/

Tính từ[sửa]

cavitary /ˈkæ.və.ˌtɛr.i/

  1. (Sinh học) Thuộc khoang; những khoang xuất hiện trong cơ thể.

Tham khảo[sửa]