cella
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
cella số nhiều cellae
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cella”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɛ.la/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cella /sɛ.la/ |
cella /sɛ.la/ |
cella gc /sɛ.la/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cella”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)